Máy khoan, đục SDS - Plus 550 - 900 watt Posted date 28/08/2008 on 22:17:30 (Viewed 8723 time(s))
Số Seri |
Ký hiệu máy |
Phụ kiện đi kèm |
0430 0101 |
900 PSH – Plus |
Tay cầm chống rung, dầu máy, hộp đựng máy |
0428 3501 |
1050 PSC |
Tay cầm chống rung, phụ kiện bắn vít, thay ngàm,hộp đựng máy |
0428 4201 |
800 PSE |
Tay cầm chống rung, hộp đựng máy |
0428 2649 |
700 PSE |
Tay cầm chống rung, hộp đựng máy |
0428 2334 |
700 PEC |
Tay cầm chống rung, hộp đựng máy |
0428 3235 |
550 PH |
Tay cầm chống rung, hộp đựng máy |
Đặc điểm nổi bật
- Hệ thống thay đổi ngàm
- Hệ thống chống rung tay cầm
- Độ an toàn cao
- Dùng cho cả khoan, đục, bắn vít
- Khoan, đục, bắn vít ở nhiều mức độ khác nhau
- Khoan bê tông, gỗ, thép
Thông số kỹ thuật
Ký hiệu máy |
900 PSH-Plus |
800 PSE |
1050 PSC |
700 PSE |
700 PEC |
550 PH |
Công suất nguồn (W) |
900 |
800 |
1050 |
700 |
700 |
550 |
Vận tốc không tải (vòng/phút) |
0...720 |
0...1000 |
125…2000 |
0…1050 |
0…1170 |
0…1000 |
Vận tốc va đập không tải (vòng/phút) |
0...3800 |
4900 |
4700 |
5200 |
5270 |
4950 |
Lực va đập (J) |
4,4 |
3,2 |
2,6 |
2,4 |
2,5 |
2,0 |
Đường kính khoan bê tông Ø(mm) |
32 |
26 |
28 |
24 |
24 |
20 |
Đường kính khoan thép Ø(mm) |
16 |
13 |
16 |
13 |
13 |
13 |
Đường kính khoan gỗ Ø(mm) |
40 |
40 |
50 |
30 |
30 |
30 |
Khối lượng (Kg) |
4,8 |
2,9 |
2,8 |
2,7 |
2,6 |
2,2 | |